Có 2 kết quả:

开晴 kāi qíng ㄎㄞ ㄑㄧㄥˊ開晴 kāi qíng ㄎㄞ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to brighten up

Bình luận 0